Có 2 kết quả:
伏地 fú dì ㄈㄨˊ ㄉㄧˋ • 福地 fú dì ㄈㄨˊ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to lie prostrate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) happy land
(2) paradise
(2) paradise
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0